bowed down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowed down+ Adjective
- bị đè nặng, chất nặng lên
- bowed down with troubles
nặng trĩu, bị đè nặng với/bởi những nỗi lo
- bowed down with troubles
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bowed down(p) loaded down(p) overburdened weighed down(p)
Lượt xem: 603